mang máng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mang máng+ adv
- dimly; vaguely
- nhớ mang máng
to remember vaguely
- nhớ mang máng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mang máng"
- Những từ có chứa "mang máng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 836